Có 1 kết quả:

稿酬 gǎo chóu ㄍㄠˇ ㄔㄡˊ

1/1

gǎo chóu ㄍㄠˇ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fee paid to an author for a piece of writing

Bình luận 0